Báo Giá Trần Nhựa Mới Nhất 2025 Tại SanF

Giá trần nhựa là gì và bao gồm những hạng mục nào? Đây là câu hỏi đầu tiên của bất kỳ ai đang cân nhắc giải pháp này cho công trình của mình. Về cơ bản, chi phí thi công trọn gói thường được tính theo công thức tổng quan: Giá hoàn thiện/m² = Giá vật tư tấm ốp + Giá khung xương + Chi phí nhân công. Hiện nay, mức giá này trên thị trường dao động khá rộng, từ khoảng 400.000 VNĐ/m² cho các loại phổ thông đến 800.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn cho các dòng cao cấp. Tuy nhiên, đơn giá này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như thương hiệu vật tư, diện tích thi công, độ phức tạp của thiết kế và uy tín của đơn vị thực hiện.

Báo Giá Trần Nhựa Bao Nhiêu Tiền 1m2?

Chi phí thi công hoàn thiện trần nhựa khá đa dạng, phụ thuộc vào loại vật tư bạn chọn. Dưới đây là báo giá chi tiết cho các hạng mục vật tư tấm ốp và phụ kiện đi kèm để bạn tiện tham khảo và dự trù kinh phí.

Bảng báo giá vật tư trần nhựa cơ bản

Giá vật tư cho các dòng trần nhựa cơ bản thường dao động từ 90.000 – 280.000 VNĐ/m². Để biết chi tiết cho từng quy cách, mời bạn tham khảo bảng dưới đây.

Loại trần nhựa Đơn giá vật tư (VNĐ/m²)
Trần nhựa bản 18 cm 100.000 – 110.000
Trần nhựa bản 25 cm 130.000 – 150.000
Trần nhựa bản 10 cm 90.000 – 280.000
Thêm xốp cách nhiệt + 20.000

Báo giá trần nhựa giả gỗ

Các mẫu trần nhựa giả gỗ, đặc biệt là dòng Nano PVC, có mức giá vật tư từ 70.000 – 350.000 VNĐ/m² tùy vào kích thước và độ dày. Mời bạn tham khảo bảng giá trần nhựa giả gỗ chi tiết sau.

Loại vật tư Đơn giá (VNĐ)
Tấm ốp giả gỗ (121 x 8 x 2900 mm) 70.000 /m²
Tấm ốp giả gỗ (180 x 6 x 2700 mm) 105.000 /m²
Tấm ốp giả gỗ (128 x 13 x 2900 mm) 160.000 /m²
Tấm ốp giả gỗ (173 x 13 x 2900 mm) 200.000 /m²
Tấm ốp nhựa giả gỗ nano PVC (khổ 40cm) 350.000 /m²

Báo giá phụ kiện trần nhựa

Chi phí phụ kiện là một phần không thể thiếu trong tổng dự toán. Dưới đây là đơn giá tham khảo cho một số loại phụ kiện phổ biến.

Loại phụ kiện Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)
Phào chỉ Nano PVC m dài 70.000 – 120.000
Thanh V tường cây (3m) 25.000 – 40.000
Khung xương (Vĩnh Tường,…) 70.000 – 100.000
Ty treo, vít nở, phụ kiện khác Gói/m² 15.000 – 25.000

> Báo giá trần nhựa khung xương [Cập nhật mới nhất]

Chi phí thi công trần nhựa trọn gói 1m²

Như đã đề cập, chi phí hoàn thiện trọn gói được tính bằng tổng chi phí vật tư, khung xương và nhân công.

  • Chi phí vật tư tấm nhựa trần nhà: 250.000đ – 500.000đ/m² (tùy loại)
  • Chi phí khung xương: 70.000 – 100.000 VNĐ/m²
  • Chi phí nhân công: Khoảng 200.000 VNĐ/m²

Ví dụ cách tính chi phí cho phòng 20m²: Giả sử bạn chọn tấm ốp nhựa PVC vân gỗ có giá vật tư là 290.000đ/m², chi phí khung xương và nhân công là 200.000đ/m².

  • Chi phí trên 1m²: 290.000đ + 200.000đ = 490.000đ/m²
  • Tổng chi phí cho phòng 20m²: 490.000đ x 20m² = 9.800.000 VNĐ

Lưu ý:

  • Báo giá trên có thể thay đổi theo thị trường và khối lượng thi công.
  • Đơn giá vật tư thường chưa bao gồm VAT (8%) và khung xương (trừ khi báo giá trọn gói).
  • Vui lòng liên hệ trực tiếp SanF để nhận báo giá chính xác và nhanh nhất cho công trình của bạn.

>>Tham khảo thêm:

Giá trần nhựa bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?

Giá thi công trần nhựa không cố định mà chịu tác động bởi nhiều yếu tố:

  • Loại vật tư: Chất liệu (PVC, WPC), thương hiệu (nội địa, nhập khẩu), mẫu mã (phẳng, vân gỗ, 3D) là yếu tố quyết định lớn nhất đến giá thành. Các loại trần nhà bằng nhựa khác nhau sẽ có giá khác nhau.
  • Diện tích thi công: Thông thường, thi công với diện tích càng lớn thì đơn giá trên mỗi m² càng được ưu đãi.
  • Độ phức tạp của thiết kế: Trần phẳng sẽ có chi phí rẻ hơn trần giật cấp, vòm cung hay các thiết kế đòi hỏi cắt ghép phức tạp.
  • Điều kiện mặt bằng thi công: Mặt bằng trống, bằng phẳng sẽ dễ thi công và chi phí thấp hơn so với các công trình cần sửa chữa, cải tạo nhiều.
  • Đơn vị thi công: Các đơn vị uy tín, có đội ngũ tay nghề cao và chế độ bảo hành tốt có thể có mức giá nhỉnh hơn nhưng đảm bảo chất lượng công trình.

Các Loại Trần Nhựa Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Thị trường trần nhựa vô cùng đa dạng. Việc phân loại sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là các loại trần nhựa phổ biến được phân loại theo xuất xứ, kích thước, kiểu dáng…

3.1. Phân loại theo xuất xứ

  • Trần nhựa ngoại nhập: Chủ yếu đến từ Đức, Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản với chất lượng và mẫu mã đa dạng.
  • Trần nhựa nội địa: Các thương hiệu uy tín như Plasker, Anpro cũng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh.

3.2. Phân loại theo kích thước

  • Trần nhựa 600×600 mm: Kích thước phổ biến nhất cho hệ trần thả.
  • Trần nhựa 600×1200 mm: Dùng cho các không gian rộng hơn.
  • Trần nhựa 1200×2400 mm: Tấm lớn, phù hợp cho các công trình công cộng, nhà xưởng.

3.3. Phân loại theo kiểu dáng (Tính thẩm mỹ)

  • Trần nhựa thông thường: Có màu sắc đơn giản, thường là màu trắng, phù hợp với phong cách tối giản.
  • Trần nhựa giả vân: Bao gồm trần nhựa giả gỗ, vân đá, giả da, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
  • Trần nhựa thả chống nóng: Thiết kế tiện nghi, hoa văn trang trí đa dạng, nhẹ, dễ lắp đặt.
  • Trần nhựa 3D: Tạo hiệu ứng chiều sâu, nâng cao độ sáng, mang đến vẻ đẹp hiện đại, độc đáo.
  • Trần nhựa PVC vân đá, vân gỗ: Cấu hình đa dạng, màu sắc bắt mắt, phù hợp mọi công trình.

3.4. Phân loại theo chất liệu

  • Trần nhựa không xốp: Cấu hình đơn giản, giá thành phải chăng, dễ vệ sinh.
  • Trần nhựa có xốp (chống nóng): Được trang bị thêm lớp xốp phía sau, tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt.
  • Trần nhựa tiêu âm: Có thiết kế bề mặt đặc biệt giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn, thích hợp cho đô thị lớn, văn phòng, phòng họp.

3.5. Một số loại trần nhựa đặc biệt khác

  • Tấm nhựa ốp trần WPC (Wood Plastic Composite): Là vật liệu cao cấp, chịu lực tốt, chống giãn nở, độ đàn hồi cao, cách nhiệt tốt, có thể lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời.
  • Thanh lam nhựa ốp trần (thanh lam gỗ nhựa): Kết cấu dạng thanh, màu sắc hiện đại, thường được dùng để tạo điểm nhấn trang trí cho nhà ở, nhà hàng, quán cà phê.
  • Tấm trần Panel cách nhiệt giả gỗ: Cấu trúc 3 lớp (tôn mạ màu vân gỗ – lõi xốp cách nhiệt – tôn), mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, độ bền cao, chống ẩm mốc, dễ thi công.
  • Trần nhựa Nano PVC: Thuộc phân khúc cao cấp, bề mặt phủ lớp nano bóng mịn, chống trầy xước và bám bẩn cực tốt.

Hình ảnh công trình thi công trần nhựa của SanF

[Hình ảnh 1: Dự án thi công trần nhựa giả gỗ Nano cho phòng khách biệt thự tại Quận 2, TP.HCM] [Hình ảnh 2: Lắp đặt trần nhựa thả 600x600mm cho khối văn phòng tại Quận 1] [Hình ảnh 3: Công trình ốp trần nhựa lam sóng cho một quán cà phê tại Đà Lạt] [Hình ảnh 4: Hoàn thiện trần nhựa phẳng màu trắng cho căn hộ chung cư]

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Trần Nhựa

Trần nhựa của hãng nào tốt nhất?

Các hãng như Vĩnh Tường, ECOVINA, Anpro, hay các dòng nhập khẩu từ Đài Loan, Hàn Quốc đều có sản phẩm với độ bền và chất lượng tương đương nhau. Việc lựa chọn hãng nào tốt nhất còn phụ thuộc vào sở thích về mẫu mã và ngân sách của bạn.

Trần nhựa được bảo hành bao lâu?

Chế độ bảo hành tùy thuộc vào đơn vị thi công. Thông thường, sản phẩm sẽ được bảo hành ít nhất 2 năm về kỹ thuật lắp đặt. Tại các đơn vị chuyên nghiệp như SanF, thời gian bảo hành có thể kéo dài từ 5 đến 10 năm.

Thi công trần nhựa ở đâu?

Việc lựa chọn một đơn vị thi công trần nhựa uy tín quyết định đến 80% chất lượng và thẩm mỹ của công trình. SanF tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn khách hàng.

  • Vật liệu chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% nguyên vật liệu chính hãng, chất lượng cao.
  • Mẫu mã đa dạng: Luôn cập nhật những mẫu trần nhựa đẹp, mới, đẹp nhất trên thị trường.
  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Thợ thi công dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản, đảm bảo công trình an toàn, chắc chắn và thẩm mỹ.
  • Thi công nhanh chóng: Quy trình làm việc chuyên nghiệp, đảm bảo tiến độ nhanh gọn, bàn giao đúng hẹn.
  • Giá thành cạnh tranh: Mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường đi kèm chất lượng vượt trội.
  • Bảo hành dài hạn: Chế độ bảo hành uy tín, chu đáo, giúp khách hàng an tâm sử dụng.
  • Minh bạch, rõ ràng: Cung cấp đầy đủ hóa đơn VAT khi khách hàng yêu cầu.

Chi phí thi công trần nhựa trọn gói trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng từ 400.000 đến 800.000 VNĐ/m². Để có được một dự toán chính xác nhất, phù hợp với yêu cầu và điều kiện thực tế công trình của mình, bạn hãy liên hệ ngay với SanF để nhận tư vấn và khảo sát miễn phí.