Trần lam gỗ nhựa đang trở thành một xu hướng rõ nét trong thiết kế ngoại thất những năm gần đây. Chúng ta dễ dàng bắt gặp vật liệu này ở các công trình mới, mang lại vẻ đẹp ấm cúng của gỗ nhưng vẫn giữ được nét hiện đại, sang trọng.
Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn còn băn khoăn. Trần lam gỗ nhựa thực chất là gì? Cấu tạo của nó ra sao và ưu điểm có thật sự vượt trội? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về các loại trần lam phổ biến, cách thi công cơ bản tại nhà và cập nhật báo giá mới nhất trong năm 2026.

Trần lam gỗ nhựa là gì?
Trần lam gỗ nhựa thực chất là một dạng vật liệu composite tiên tiến, thường được gọi tắt là WPC (Wood Plastic Composite). Tên gọi này phản ánh rõ ràng thành phần cấu tạo của sản phẩm. Chúng được tạo thành từ sự kết hợp giữa bột gỗ rừng tự nhiên, nhựa nguyên sinh (thường là PVC hoặc PE) và các chất phụ gia chuyên dụng để tăng cường độ bền.
Sự pha trộn này giúp vật liệu giữ được vẻ đẹp sang trọng của vân gỗ tự nhiên nhưng lại sở hữu độ bền vượt trội của nhựa. Vật liệu này cũng được đánh giá cao vì khả năng tái chế 100%, rất thân thiện với môi trường. Chính vì vậy, chúng ta thường thấy trần lam gỗ nhựa được ứng dụng ốp trần trang trí cho nhiều không gian, từ nhà ở, biệt thự đến khách sạn hay trung tâm thương mại.

Cấu tạo của trần lam gỗ nhựa
Về cơ bản, một thanh trần lam gỗ nhựa tiêu chuẩn được cấu tạo từ hai lớp chính. Hai lớp này liên kết chặt chẽ với nhau để tối ưu hóa công năng và độ bền của sản phẩm:
- Lớp lõi (Cốt gỗ nhựa composite): Đây là phần chịu lực chính của thanh lam. Lớp này được đùn ép từ hỗn hợp bột gỗ, bột nhựa nguyên sinh (thường là PVC/PE) và các chất phụ gia. Nó quyết định độ cứng cáp, khả năng chịu lực và sự ổn định về kích thước của vật liệu.
- Lớp bề mặt (Lớp phủ bảo vệ): Lớp này nằm ở ngoài cùng, thường được phủ một lớp UV hoặc dán film vân gỗ cao cấp. Lớp bề mặt đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ lõi, tăng khả năng chống trầy xước, chống phai màu do thời tiết và tạo nên hoa văn, màu sắc sắc nét cho sản phẩm.
Sự kết hợp này giúp các thanh lam vừa có tính liên kết chắc chắn, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ cao, đồng thời giúp việc thi công trở nên dễ dàng. Chúng tạo nên một hệ trần bền đẹp, phù hợp để sử dụng cho cả không gian nội thất và các khu vực ngoài trời.

Ưu điểm của trần lam nhựa giả gỗ
Phải thừa nhận rằng, trần lam nhựa giả gỗ đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường thiết kế ngoại thất. Lý do rất rõ ràng: vật liệu này giải quyết được bài toán cân bằng giữa độ bền vượt trội, tính thẩm mỹ cao và chi phí hợp lý hơn nhiều so với gỗ tự nhiên. Vậy cụ thể, những ưu điểm vượt trội đó là gì?
Độ bền cao
Nhờ cấu tạo composite đặc, trần lam gỗ nhựa sở hữu khả năng chịu lực và chịu nhiệt ấn tượng. Chúng hoàn toàn thích nghi với thời tiết khắc nghiệt, dù là nắng gắt hay mưa nhiều. Vật liệu WPC cao cấp có tuổi thọ trung bình lên đến 15-20 năm mà không gặp phải các vấn đề cố hữu của gỗ như cong vênh, co ngót hay phai màu theo thời gian.

Mẫu mã đẹp
Không thể phủ nhận vẻ đẹp tinh tế, sang trọng mà vật liệu này mang lại. Các đường vân gỗ được mô phỏng tự nhiên, sắc nét đến từng chi tiết. Sự đa dạng về kiểu dáng (như lam sóng, thanh lam trần, hay tấm ốp phẳng) và màu sắc (từ nâu, vàng gỗ đến xám, cà phê…) giúp kiến trúc sư dễ dàng phối hợp, tạo điểm nhấn cho nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

Khả năng chống nước tuyệt đối
Đây là ưu điểm mấu chốt của vật liệu này so với gỗ tự nhiên. Trần lam nhựa giả gỗ có đặc tính chống thấm nước tuyệt đối 100%. Nhờ vậy, không gian lắp đặt luôn duy trì sự khô ráo, thông thoáng, ngăn chặn hiệu quả sự phát triển của nấm mốc hay mùi ẩm khó chịu. Vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho ban công, sân thượng, mái hiên và các khu vực thường xuyên tiếp xúc với hơi ẩm.

Cách âm, cách nhiệt tốt
Đa số các thanh lam gỗ nhựa có cấu tạo rỗng hoặc thiết kế nhiều khoang khí bên trong. Cấu trúc đặc biệt này không chỉ giảm trọng lượng mà còn giúp giảm truyền âm và hạn chế hấp thụ nhiệt rất hiệu quả. Chúng giúp không gian mát mẻ hơn vào mùa hè và yên tĩnh hơn, phù hợp trang trí trần cho quán café, phòng karaoke hay các khu vực cần xử lý cách âm.

An toàn cho người sử dụng
Thành phần gỗ nhựa WPC cam kết không chứa các hóa chất độc hại (như formaldehyde), đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng và rất thân thiện với môi trường. Hơn nữa, lớp phủ bề mặt (thường có UV) còn có khả năng chống tia tử ngoại, giúp bảo vệ da và giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực của ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.

Trần lam gỗ nhựa có những loại nào?
Trên thị trường hiện nay, trần lam gỗ nhựa có hai loại phổ biến nhất là lam gỗ nhựa treo trần và lam sóng ốp trần.
Lam gỗ nhựa treo trần
Lam gỗ nhựa treo trần thường được thiết kế dạng hộp rỗng, có khe hở (dạng chữ U) đặc trưng. Thành phần cấu tạo của chúng bao gồm bột gỗ, nhựa PVC và các chất phụ gia. Do đặc tính vật liệu, loại này chủ yếu được ứng dụng để trang trí trần không gian nội thất, như nhà ở, biệt thự, sảnh khách sạn hay nhà hàng, tạo nên các hệ trần hở thanh thoát.


Lam sóng ốp trần
Khác với lam treo, lam sóng ốp trần có thiết kế dạng tấm hộp kín. Bên trong chúng có các lỗ rỗng (thường là hình vuông hoặc chữ nhật) để tăng độ cứng và khả năng cách âm. Loại này được chia làm hai dòng: lam sóng ngoài trời (sản xuất từ nhựa PE) chuyên dụng cho trần ban công, mái hiên; và lam sóng trong nhà (sản xuất từ nhựa PVC) dùng ốp trần nội thất nhà ở, khách sạn.


Cách thi công trần lam gỗ nhựa ngay tại nhà
Việc thi công trần lam gỗ nhựa thực tế không quá phức tạp nếu nắm rõ kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho hai phương pháp thi công phổ biến nhất.
Cách thi công trần treo gỗ nhựa
Quy trình lắp đặt hệ trần treo (hay còn gọi là trần hở) thường bao gồm 4 bước cơ bản sau:
- Bước 1 (Lắp khung xương): Sử dụng các thanh treo hoặc khung xương chuyên dụng, phổ biến nhất là sắt mạ kẽm, để tạo một hệ khung cố định trên trần. Việc dùng sắt mạ kẽm giúp tăng khả năng chống gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ công trình lâu dài hơn so với việc dùng xương gỗ tự nhiên.
- Bước 2 (Gắn thanh lam): Tiến hành gắn các thanh lam gỗ nhựa treo vào hệ khung xương đã chuẩn bị. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác, đảm bảo khoảng cách giữa các thanh lam phải đồng đều theo đúng bản vẽ thiết kế.
- Bước 3 (Lắp phụ kiện): Sử dụng các phụ kiện như nẹp chữ V hoặc nẹp góc chuyên dụng. Chúng có tác dụng che đi các điểm hở, mối nối hoặc các phần lỗ rỗng ở đầu thanh lam, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện cho công trình.
- Bước 4 (Kiểm tra và vệ sinh): Kiểm tra lại toàn bộ hệ trần, đặc biệt là các vị trí mối nối, để đảm bảo sự chắc chắn tuyệt đối. Cuối cùng, dùng khăn ẩm lau sạch bề mặt các thanh lam để loại bỏ bụi bẩn trong quá trình thi công.
Cách thi công ốp trần lam sóng
Đối với việc ốp tấm lam sóng (tạo hệ trần kín), quy trình thi công có 3 bước chính sau khi đã xác định chính xác vị trí và độ cao của trần:
- Bước 1 (Lắp đặt khung xương): Tùy thuộc vào thiết kế là trần phẳng hay trần giật cấp, thợ thi công sẽ lắp đặt hệ khung xương tương ứng. Sau khi xác định vị trí, họ dùng khoan và búa đinh để nẹp khung xương cố định chắc chắn vào tường hoặc trần bê tông.
- Bước 2 (Gia cố tấm ốp lam sóng): Khi khung xương đã hoàn thiện, thợ thi công bắt đầu ốp các tấm lam sóng. Các tấm ốp cần được cắt theo kích thước vừa khít với khung. Họ sẽ ghép tấm vào khung và sử dụng keo chuyên dụng hoặc vít để cố định chắc chắn tấm ốp vào hệ xương.
- Bước 3 (Hoàn thiện và nghiệm thu): Công đoạn cuối cùng là đi nẹp hoặc phào chỉ ở các vị trí khe hở, góc tường. Việc này giúp che khuyết điểm và tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Sau đó, họ vệ sinh sạch sẽ bề mặt trần và tiến hành nghiệm thu toàn bộ công trình.

Lam gỗ nhựa ốp trần hiện nay có giá bao nhiêu?
Giá lam gỗ nhựa ốp trần trên thị trường hiện nay rất đa dạng. Mức chi phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, độ dày vật liệu, chủng loại (trong nhà hay ngoài trời) và chính sách của từng đơn vị cung cấp. Dưới đây là mức giá vật tư tham khảo phổ biến nhất trong năm 2026 để khách hàng có thể dự toán sơ bộ chi phí:
- Lam gỗ nhựa trong nhà: Giá vật tư dao động từ 200 – 300.000 đồng/m2.
- Lam gỗ nhựa ngoài trời: Giá vật tư dao động từ 400.000 – 600.000 đồng/m2.
Chúng ta cần lưu ý rằng khoảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo cho vật tư. Mức giá này thường chưa bao gồm chi phí vận chuyển, các phụ kiện đi kèm (như khung xương, nẹp, phào) và chi phí nhân công lắp đặt. Để nhận được báo giá cập nhật và chính xác nhất, phù hợp với quy mô và yêu cầu cụ thể của công trình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đơn vị thi công uy tín.
Chúng ta vừa tìm hiểu chi tiết về trần lam gỗ nhựa, từ cấu tạo kỹ thuật, các ưu điểm vượt trội cho đến bảng giá tham khảo mới nhất năm 2026. Giá trị cốt lõi mà vật liệu này mang lại chính là sự cân bằng hoàn hảo. Bạn sở hữu được vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng của gỗ tự nhiên, nhưng đồng thời loại bỏ hoàn toàn nỗi lo về cong vênh, ẩm mốc hay chi phí bảo trì tốn kém. Đây thực sự là một giải pháp vật liệu thông minh, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và độ bền cho không gian sống hiện đại.
Hy vọng những thông tin tổng hợp này sẽ là cơ sở vững chắc, giúp bạn tự tin đưa ra lựa chọn vật liệu ưng ý và tốt nhất cho công trình của mình.



